Có 1 kết quả:
精神生活 jīng shén shēng huó ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄕㄥ ㄏㄨㄛˊ
jīng shén shēng huó ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄕㄥ ㄏㄨㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
spiritual or moral life
Bình luận 0
jīng shén shēng huó ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄕㄥ ㄏㄨㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0